Là bộ định tuyến trung tâm với 18 Port SFP 1GB + 8 Cổng RJ45 10/100/1000M. Sử dụng cho các hệ thống mạng cỡ vừa hoặc trong hệ thống hỗn hợp.
Mã hàng |
INS-S0818MG-26PC |
Chức năng cơ bản |
|
Số cổng |
18 Cổng SFP Optical 1G, 8 cổng RJ45 10/100/1000M |
Cổng cấu hình (Console) |
1 |
Reset Key |
1 |
Giao thức mạng |
IEEE 802.3 IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3x IEEE 802.3z 1000BASE-X IEEE 802.3ad IEEE 802.3q, IEEE 802.3q/p IEEE 802.1w, IEEE 802.1d, IEEE 802.1S STP RSTP/MSTP (Rapid Spanning Tree protocol) Giao thức mạng EPPS Ring Giao thức EAPS |
Thông số cổng |
10/100/1000BaseT (X) Auto |
Chế độ truyền tải |
Store & Forward |
Băng thông |
128Gbps |
Packet forwarding rate |
40.32Mpps |
MAC address |
8K |
Buffer |
4.1M |
Khoảng cách truyền tải |
10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (<250m) 100BASE-TX: Cat5 or later UTP (<100m) 1000BASE-TX: Cat6 or later UTP (<1000m) 1000BASE-SX: 62.5 micro m/50 micro m MMF 1000BASE-LX: 62.5 micro m/50 micro m MM hoặc 10 micro m SMF |
Flash |
16MB |
RAM |
128M |
Watt |
<30W |
LED Indicator |
PWR: đèn nguồn SYS: Đèn hệ thống 1~8 (Đèn Link=10/100M, 1000M=Gigabit Link) 9~26 (Đèn SFP) MS: Đèn Led nguồn chính SL: Đèn Led nguồn phụ |
Nguồn |
Nguồn AC 100~240V 50/60Hz |
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động |
-20~+55oC; 5%~90%RH |
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu kho |
-40~+75oC; 5%~95%RH |
Kích thước |
440mm*210mm*45mm |
Lắp đặt |
Rack-mount |
Mức độ chống sét |
3KV 8/20 micro giây |
Chứng nhận |
CE, CE/LVD EN60950; FCC part 15 ClassB; RoHS |
Software Function |
|
Giao thức mạng |
IEEE 802.3x IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z IEEE 802.3ad IEEE 802.3q, IEEE 802.3q/p IEEE 802.1w, IEEE 802.1d, IEEE 802.1S, IEEE 802.3X |
MAC |
Hỗ trợ 16K địa chỉ MAC. |
Cấu hình VLAN |
Hỗ trợ VLAN port-based Lên đến 4096 VLANs Hỗ trợ VLAN Voice, có thể cấu hình QoS cho dữ liệu Voice 802.1Q |
Spanning Tree |
STP (Spanning tree protocol) RSTP/MSTP (Rapid spanning tree protocol) EPPS/EAPS (Giao thức mạng RING) 802.1x |
Aggregation Port |
Hỗ trợ 8 nhóm, mỗi nhóm lên đến 8 cổng |
Port Mirroring |
Hỗ trợ nhiều đến 1 port mirroring |
Loop Guard |
Hỗ trợ Bảo vệ khi xảy ra loop, phát hiện, cảnh báo, phát hiện vị trí loop, tự động chặn, và tự động khởi động khi có tình trạng “loop mạng” |
Port Isolation |
Hỗ trợ |
Kiểm soát luồng |
Hafl duplex dựa trên BACK pressure; Full duplex dựa trên PAUSE frame |
Giới hạn tốc độ |
Quản lý băng thông dựa trên cổng vào và ra |
Kiểm soát Multicast |
IGMPv1/2/3 và MLDv1/2 Snooping Đăng kí giao thức GMRP Quản lý địa chỉ multicast, multicas VLAN, cổng định tuyến, địa chỉ tĩnh |
Storm suppression |
|
Bảo mật |
Hỗ trợ cổng người dùng + Địa chỉ IP + MAC ACL dựa trên IP, MAC Hỗ trợ bảo mật với số lượng của địa chỉ MAC dựa trên cổng kết nối |
QoS |
Ưu tiên giao thức 802.1p trên cổng xác định Đánh dấu Cos/Tos, QOS WRR (Weighted Round Robin) . WRR, SP, WFQ chế độ ưu tiên theo lịch biểu |
Cable Sequence |
Auto-MDIX; tự động xác định trên cáp thẳng và cáp chéo |
Chế độ Negotiation |
Hỗ trợ chức năng tự động cân bằng trên cổng kết nối |
Bảo trì hệ thống |
Nâng cấp gói tải lên Hỗ trợ LOG hệ thống Cấu hình mặc định thông qua Web browser |
Quản lý mạng |
Quản lý thông qua giao diện Web browser Quản lý CLI qua Telnet, TFTIP, quản lý qua console SNMP V1/V2/V3 Quản lý RMON |