Là Bộ định tuyến Trung Tâm với 12+8+1 Port 10 Gigabit L2, thuộc lớp định tuyến non-blocking với chip Broadcom. Cung cấp băng thông tổng 258Gbps và băng thông cổng là 192Mpps, với tốc độ đầy đủ L2/L3. Khả năng kết nối mạng linh hoạt đảm bảo sự ổn định của mạng và sự cân bằng tải. Với thiết kế module, thiết bị có khả năng cấp 12 cổng quang 10GB SFP+, 8 cổng giao diện RJ45 10/100/1000M, 1 cổng Console, 1 cổng quản lý OBB, để cung cấp đủ băng thông để tổng hợp và trao đổi dữ liệu trong hệ thống. Thiết bị phù hợp cho các mạng doanh nghiệp, quán cà phê hoặc mạng khu vực hoặc trong hệ thống tổng hợp.
Một số điểm nổi bật
Khả năng bảo vệ và độ tin cậy
Dễ dàng sử dụng và bảo trì
Khả năng tải và quản lý truy cập
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã hàng |
INS-SWG812MG-20PC |
Chức năng cơ bản |
|
Số cổng |
12 Cổng SFP+ Optical 10G, 8 cổng RJ45 10/100/1000M |
Cổng cấu hình (Console) |
1 |
Cổng quản lý OOB |
1 |
Băng thông |
258Gbps |
Packet forwarding rate |
192Mpps |
Jumbo frames |
12k bytes |
Chết độ truyền |
Hỗ trợ store-forward và cut-through |
Định tuyến Ipv4/Ipv6 |
512/256 |
MAC address |
16K |
Packet Buffer |
2M |
VLAN |
4K |
Flash |
8MB |
Memory |
512MB DDR3 SDRAM |
CPU |
600 MHz ARM Cotex-A9 single-core processor |
THÔNG SỐ CHÍNH |
|
Chức năng bảo mật |
IP+MAC+PORT+VLAN binding ARP DoS, DdoS Bảo vệ cổng kết nối |
VLAN |
Port based VLAN 802.1Q VLAN IP Based VLAN MAC based VLAN |
MAC Address |
Static MAC Address table Dynamic MAC address table |
Kiểm soát “Storm” |
Giới hạn Broadcast Giới hạn Multicast Giới hạn DLF Giới hạn tốc độ |
Kiểm soát lưu lượng |
Kiểm soát Hafl-duplex dựa theo dạng “Van” Kiểm soát Full-duplex dựa trên điểm dừng |
Port Mirror |
Hỗ trợ |
Quản lý Port |
Thông tin hệ thống Chỉ định Port Cấu hình Port Port trunk Port-isolate |
Qos |
IEEE 802.1Q Congestion mechanism |
IP Service |
Ping detection DHCP Snooping |
Spanning Tree Protocal |
MSTP(802.1s), STP, RSTP |
Quản lý Multicast |
IGMP Snooping frame |
Quản lý hệ thống |
Hỗ trợ SNMP v1/v2/v3 Hỗ trợ Console Hỗ trợ TELNET Hỗ trợ Web browser |
Remote Upgrade |
Web Host |
Thông số vật lý |
|
Kích thước vỏ ngoài |
440mm*285mm*44mm |
Nguồn cấp |
AC: 110V~260V |
Đèn hiển thị |
Hiển thị đèn nguồn, hệ thống, kết nối gửi và nhận tín hiệu của cổng kết nối |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động 0oC~50oC Nhiệt độ lưu kho: -40oC~+70oC Độ ẩm 5%~95%RH |